Có 2 kết quả:

赶得及 gǎn dé jí ㄍㄢˇ ㄉㄜˊ ㄐㄧˊ趕得及 gǎn dé jí ㄍㄢˇ ㄉㄜˊ ㄐㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) there is still time (to do sth)
(2) to be able to do sth in time
(3) to be able to make it

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) there is still time (to do sth)
(2) to be able to do sth in time
(3) to be able to make it

Bình luận 0